|
Giọng nói / ASMR
|
-
伝説のヤリチンVS鉄壁の尻穴(出演:八代拓、増田俊樹)
-
リブレ
/
八代拓 増田俊樹
-
3,960 JPY
/
658.683₫
/
108pt (3%Hoàn thuế)
- 「まさか俺が男相手に熱くなるなんて」
「もしかして…これが恋なのか?」
-
Browser-exclusive
-
Học sinh
Bạn cùng lớp/ Đồng nghiệp
Đầu gấu/ Trẻ trâu
Đào hoa/ Tay ăn chơi
Chấp nhận một cách mạnh mẽ (Thụ)
Thái độ lạnh lùng (Thụ)
Trường học/ Học viện
Hài lãng mạn/ Phim hài lãng mạn
Thường ngày/ Cuộc sống
Trải nghiệm đầu tiên
Tình yêu trong sáng
Boys' Love
Trong nóng ngoài lạnh
Tóc vàng
Tóc đen
Dương vật lớn
|
- Ngày phát hành: 08/12/2023
-
(11)
|
|
Giọng nói / ASMR
|
-
マスク男子は恋したくないのに(出演:小林裕介、江口拓也)
-
リブレ
/
小林裕介 江口拓也
-
3,630 JPY
/
603.792₫
/
99pt (3%Hoàn thuế)
- 「口は第二の性器なんだって」
-
Browser-exclusive
-
Học sinh
Bạn cùng lớp/ Đồng nghiệp
Chấp nhận một cách mạnh mẽ (Thụ)
Trường học/ Học viện
Thường ngày/ Cuộc sống
Boys' Love
Trong nóng ngoài lạnh
|
- Ngày phát hành: 27/10/2023
-
(5)
|
|
Giọng nói / ASMR
|
-
マスク男子は恋したくないのに2(出演:小林裕介、江口拓也、中島ヨシキ)
-
リブレ
/
小林裕介 江口拓也 中島ヨシキ
-
3,960 JPY
/
658.683₫
/
108pt (3%Hoàn thuế)
- 「オレだけに見せてよ」
-
Browser-exclusive
-
Học sinh
Bạn cùng lớp/ Đồng nghiệp
Chấp nhận một cách mạnh mẽ (Thụ)
Trường học/ Học viện
Thường ngày/ Cuộc sống
Đôi tình nhân
Boys' Love
Trong nóng ngoài lạnh
|
- Ngày phát hành: 27/10/2023
-
|
|
Giọng nói / ASMR
|
-
鯛代くん、君ってやつは。2(出演:松岡禎丞、増田俊樹、白井悠介、古川慎)
-
リブレ
/
松岡禎丞 増田俊樹 白井悠介 古川慎 小林ゆう 杉田智和 西山宏太朗 沢城千春
-
5,720 JPY
/
951.430₫
/
156pt (3%Hoàn thuế)
- 先輩の全部、俺だけに頂戴
-
Browser-exclusive
-
Kính mắt
Học sinh
Tiền bối/ Hậu bối
Nhân viên văn phòng
Tự nhiên, thiên nhiên
Nghệ sĩ/ Thần tượng/ Người mẫu
Trẻ hơn tấn công
Chấp nhận một cách mạnh mẽ (Thụ)
Nữ trang
Trường học/ Học viện
Hài kịch
Nồng nàng/ Ngọt ngào
Hài kịch
Thường ngày/ Cuộc sống
Nhẹ nhàng/ dễ chịu/ ấm áp
Chênh lệch tuổi
Boys' Love
Trong nóng ngoài lạnh
|
- Ngày phát hành: 17/11/2023
-
|
|
Giọng nói / ASMR
|
-
【出演 古川慎 小林裕介】僕らの恋と青春のすべてcase:02同級生の僕ら
-
cocoaball
/
古川慎 小林裕介 新垣樽助
-
2,200 JPY
/
365.935₫
/
60pt (3%Hoàn thuế)
- ポジティブバカ(cv古川慎)×ネガティブツンデレ(cv小林裕介)
――同級生の彼が、自分にだけちょっぴり冷たい……その理由は……!?
-
Browser-exclusive
-
Bạn cùng lớp/ Đồng nghiệp
Trường học/ Học viện
Nồng nàng/ Ngọt ngào
Boys' Love
Trong nóng ngoài lạnh
|
- Ngày phát hành: 07/04/2023
-
(11)
|
|
Giọng nói / ASMR
|
-
鯛代くん、君ってやつは。(出演:松岡禎丞、増田俊樹)
-
リブレ
/
松岡禎丞 増田俊樹 白井悠介 杉田智和 西山宏太朗 沢城千春
-
5,500 JPY
/
914.837₫
/
150pt (3%Hoàn thuế)
- コミュ障なのに不意打ちイケメン
もだもだ!きゅんきゅん!青春ラブコメBL
-
Browser-exclusive
-
Học sinh
Tiền bối/ Hậu bối
Tự nhiên, thiên nhiên
Trẻ hơn tấn công
Chấp nhận một cách mạnh mẽ (Thụ)
Nữ trang
Trường học/ Học viện
Hài kịch
Nồng nàng/ Ngọt ngào
Hài kịch
Thường ngày/ Cuộc sống
Nhẹ nhàng/ dễ chịu/ ấm áp
Boys' Love
Trong nóng ngoài lạnh
|
- Ngày phát hành: 17/11/2023
-
|
|
Giọng nói / ASMR
|
-
ダブルフェイスには敵わない
-
SUPERSONIC
/
石谷春貴 古川慎
-
4,950 JPY
/
823.353₫
/
135pt (3%Hoàn thuế)
- 放課後ヤンキーな優等生xへなちょこヤンキーとまれない男子高校生たちの裏表ぴゅあラブ
-
-
Học sinh
Bạn cùng lớp/ Đồng nghiệp
Tự nhiên, thiên nhiên
Đầu gấu/ Trẻ trâu
Trường học/ Học viện
Boys' Love
Trong nóng ngoài lạnh
|
- Ngày phát hành: 12/06/2020
-
(25)
|
|
Giọng nói / ASMR
|
-
みちづれポリシー(出演:遊佐浩二、平川大輔)
-
リブレ
/
遊佐浩二 平川大輔 高橋広樹 千葉一伸
-
3,300 JPY
/
548.902₫
/
90pt (3%Hoàn thuế)
- アホかわいいヘタレ天然×男前世話焼き女房の甘々ラブ❤
-
Browser-exclusive
-
Học sinh
Tự nhiên, thiên nhiên
Trẻ hơn tấn công
Ý chí yếu (Tấn công)
Siêng năng, chịu đựng (Phục tùng, thụ)
Trường học/ Học viện
Hài lãng mạn/ Phim hài lãng mạn
Nồng nàng/ Ngọt ngào
Thường ngày/ Cuộc sống
Nhẹ nhàng/ dễ chịu/ ấm áp
Đôi tình nhân
Boys' Love
Trong nóng ngoài lạnh
執着攻め
Người dị tính/ Trai thẳng
|
- Ngày phát hành: 31/05/2024
-
|