04/11/2016 (18 tập)
-
- モバイルメディアリサーチ /
- 220 JPY / 6pt (Hoàn thuế3%)
- TV局ディレクターのカレンは、毎日の激務で家事をするヒマがなく家政婦を雇うことに。でも家政“夫”とし…
- Manga dành cho phụ nữ Tình yêu tuổi học trò
-
- モバイルメディアリサーチ /
- 220 JPY / 6pt (Hoàn thuế3%)
- TV局ディレクターのカレンは、毎日の激務で家事をするヒマがなく家政婦を雇うことに。でも家政“夫”とし…
- R18
- Manga dành cho phụ nữ Tình yêu tuổi học trò
-
- ぶんか社 /
- 660 JPY / 18pt (Hoàn thuế3%)
- 憎悪、焦燥、欲情……狂おしいほど切ないドメスティック・ラブ!!
- Tình yêu tuổi học trò
-
- ぶんか社 /
- 660 JPY / 18pt (Hoàn thuế3%)
- ドS上司がベッドの中では!?
- Tình yêu tuổi học trò
-
- アイプロダクション /
- 165 JPY / 4pt (Hoàn thuế3%)
- 「こんなに溢れて…また俺の指を濡らす。淫乱なんだな」憧れのあの人が…ドSに豹変!?
- Tôi/ Ta ( tính vị kỷ/ bố đời) Kimono/ Trang phục truyền thống Nhật Bản Áo vest Hài lãng mạn/ Phim hài lãng mạn Tình yêu tuổi học trò Xấu hổ/ Sỉ nhục 命令/無理矢理
-
- アイプロダクション /
- 165 JPY / 4pt (Hoàn thuế3%)
- 「こんなに溢れて…また俺の指を濡らす。淫乱なんだな」憧れのあの人が…ドSに豹変!?
- Tôi/ Ta ( tính vị kỷ/ bố đời) Kimono/ Trang phục truyền thống Nhật Bản Văn phòng/ Nơi làm việc Hài lãng mạn/ Phim hài lãng mạn Tình yêu tuổi học trò
-
- アイプロダクション /
- 165 JPY / 4pt (Hoàn thuế3%)
- 「こんなに溢れて…また俺の指を濡らす。淫乱なんだな」憧れのあの人が…ドSに豹変!?
- Tôi/ Ta ( tính vị kỷ/ bố đời) Kimono/ Trang phục truyền thống Nhật Bản Văn phòng/ Nơi làm việc Hài lãng mạn/ Phim hài lãng mạn Nồng nàng/ Ngọt ngào Tình yêu tuổi học trò
-
- 秋水社/MAHK /
- 330 JPY / 9pt (Hoàn thuế3%)
- 「こっちも試用期間ってことで」保健室で押し倒してきたのは人気者の教育実習生!?
- Tình yêu tuổi học trò
-
- 宙出版 /
- 660 JPY / 18pt (Hoàn thuế3%)
- 超かわいくてワガママで、動物みたいに私を求めてくるカレシ。
- Tình yêu tuổi học trò
-
- CLLENN /
- 165 JPY / 4pt (Hoàn thuế3%)
- 27歳、独身。どこにでもいる普通の派遣OL。でも、私には秘密がある…それは、男装して読モをやっていること。
- Tiền bối/ Hậu bối Nữ nhân viên văn phòng Tôi/ Ta ( tính vị kỷ/ bố đời) Trẻ hơn tấn công Áo vest Văn phòng/ Nơi làm việc Hài lãng mạn/ Phim hài lãng mạn Tình yêu tuổi học trò
-
- CLLENN /
- 165 JPY / 4pt (Hoàn thuế3%)
- 柔和で可愛い顔をした兎和を見て湊は確信する。彼はドMだと…!
- Tiền bối/ Hậu bối Tôi/ Ta ( tính vị kỷ/ bố đời) Trẻ hơn tấn công Văn phòng/ Nơi làm việc Tình yêu tuổi học trò しつけ Xấu hổ/ Sỉ nhục
-
- 笠倉出版社 /
- 110 JPY / 3pt (Hoàn thuế3%)
- ソフトな振動でじらされた秘部はトロトロと蜜を漏らし、上司は慣れた手つきでオクまで激しく突いてくる…。
- Tình yêu tuổi học trò
-
- 笠倉出版社 /
- 440 JPY / 12pt (Hoàn thuế3%)
- 優しくて、会うたびに「好き好き」言ってくれる聡史。惜しみなく気持ちを与えてくれる所が咲子も好きだけど…
- Bạn cùng lớp/ Đồng nghiệp Tôi/ Ta ( tính vị kỷ/ bố đời) Trường học/ Học viện Nồng nàng/ Ngọt ngào Đôi tình nhân Tình yêu tuổi học trò
-
- 宙出版 /
- 330 JPY / 9pt (Hoàn thuế3%)
- ぜったい逆らえないこの快感! カリスマ男子に征服されて愛されて…。
- Tình yêu tuổi học trò
-
- 笠倉出版社 /
- 440 JPY / 12pt (Hoàn thuế3%)
- セレブなのに気さくで仕事に対する態度も真摯な桜田の仕事を手伝ううちに、少しずつ惹かれていく理菜。
- Kính mắt Cấp trên/ Sếp Nhân viên văn phòng Thái độ lạnh lùng (Tấn công) Áo vest Văn phòng/ Nơi làm việc Nồng nàng/ Ngọt ngào Tình yêu tuổi học trò
-
- 宙出版 /
- 660 JPY / 18pt (Hoàn thuế3%)
- この結婚、刺激的すぎっ!?憧れの上司はちょっぴりイジワルな旦那様♪
- Tình yêu tuổi học trò
-
- 宙出版 /
- 770 JPY / 21pt (Hoàn thuế3%)
- 新人家政婦の美咲が派遣された春山さんちは、父ひとり・子ひとりのふたり暮らし。
- Tình yêu tuổi học trò
-
- 宙出版 /
- 110 JPY / 3pt (Hoàn thuế3%)
- 服従をしいる右松から逃れることができない彩花。
- Tình yêu tuổi học trò