Doujin Tổng hợpXếp hạng (2014年)
Bảng xếp hạng sắp tới sẽ được đăng tại đây
Niên độ mục tiêu:
1
Số lượng bán hàng18
|
|
|
|
2
Số lượng bán hàng16
|
|
|
|
3
Số lượng bán hàng14
|
|
|
|
4
Số lượng bán hàng8
|
|
|
|
5
Số lượng bán hàng10
|
|
|
|
6
Số lượng bán hàng11
|
|
|
|
7
Số lượng bán hàng6
|
|
|
|
8
Số lượng bán hàng4
|
|
|
|
9
Số lượng bán hàng11
|
|
|
|
10
Số lượng bán hàng4
|
|
|
|
11
Số lượng bán hàng5
|
|
|
|
12
Số lượng bán hàng4
|
|
|
|
12
Số lượng bán hàng4
|
|
|
|
14
Số lượng bán hàng1
|
|
|